Khí than là gì ? Sự nguy hiểm từ ngộ độc khí than bạn cần lưu ý

  • 01/10/2024

Khí than là một loại khí độc hại và là nguyên nhân chính trong việc gây ngộ độc khí than. Ngộ độc khí than là một hiện tượng đe dọa tính mạng và cần được xử lý ngay lập tức khi phát hiện để tránh những hậu quả nghiêm trọng. Để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho bản thân và cộng đồng, việc hiểu rõ về khí than và nguy cơ ngộ độc. Bài viết dưới đây EMIN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại khí này và sự nguy hiểm của nó đối với sức khỏe, đồng thời đưa ra những biện pháp khắc phục nhanh chóng

Khí than là gì ?

Khí than là một dạng khí tồn tại trong quá trình chuyển đổi than đá thành nguồn năng lượng. Khi than đá được nung nóng dưới điều kiện không có không khí, các hợp chất hữu cơ trong than đều phân hủy thành khí. Khí than bao gồm các thành phần như metan, hidro, carbon monoxit, ethylen và nitơ.

Nó được sử dụng như một nguồn năng lượng cho quá trình đốt cháy, tạo ra nhiệt và điện. Đồng thời, khí than cũng là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất và các sản phẩm công nghiệp khác. Tuy nhiên, sử dụng khí than cũng đi kèm với những vấn đề môi trường, bao gồm ô nhiễm khí thải và tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu.

Biểu hiện của ngộ độc khí than ?

Nạn nhân của ngộ độc khí CO thường trải qua những biểu hiện sau đây: Ban đầu, các triệu chứng xuất hiện rải rác và không rõ ràng. Trong những trường hợp nhẹ, nạn nhân thường chỉ cảm thấy nhức đầu, buồn nôn, chóng mặt, và mệt mỏi, làm tăng khả năng nhầm lẫn với các triệu chứng của bệnh nhiễm virus. Một số người có thể trở nên đỏ da, nhưng đây là một triệu chứng không thường gặp.

Ngộ độc ở mức trung bình: Nạn nhân có thể trải qua đau tức ngực, khó vận động, tình trạng mờ mắt, khó thở, mạch đập nhanh, thở nhanh, và có thể xảy ra hoại tử cơ tim.

Trong trường hợp ngộ độc nặng, nạn nhân có thể trải qua đau ngực, đánh trống ngực, mất hướng, co giật, bất tỉnh, rối loạn nhịp tim, huyết áp thấp, và nguy cơ nhồi máu cơ tim do thiếu hụt oxy. Các biểu hiện khác bao gồm tình trạng ngất, tình trạng môi và các đầu ngón tay, ngón chân biến màu tím, và cử động không bình thường của tay chân.

Các di chứng thần kinh và tâm thần thường xuất hiện sau ngộ độc khí CO, bao gồm thay đổi tính tình, giảm trí nhớ, mất tập trung, liệt nửa người, cử động bất thường, khó khăn trong việc di chuyển, vận động chậm chạp, cơ mặt cứng và run, và liệt cơ mặt. Những biểu hiện này thường được mô tả là hội chứng thần kinh muộn và chiếm tới 40% trong số những người bị ngộ độc khí CO.

Những nguyên nhân nào gây ngộ độc khí than

Nguyên nhân gây ngộ độc khí than là một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến việc sử dụng khí than. Dưới đây là những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ngộ độc này:

- Không đủ thông gió: Khi không đủ lượng không khí được lưu thông trong không gian đốt than, các khí độc có thể tập trung và gây ngộ độc.

- Hệ thống thoát khí không hoạt động: Nếu hệ thống thoát khí không hoạt động đúng cách, khí độc có thể tích tụ trong không gian đốt than, tăng nguy cơ ngộ độc.

- Sự cố hệ thống đốt than: Những sự cố xảy ra trong quá trình đốt than có thể dẫn đến sản xuất các khí độc như CO (carbon monoxide), SO2 (sulfur dioxide), NOx (nitrogen oxide), tăng nguy cơ ngộ độc.

- Sử dụng khí than không đúng cách: Việc sử dụng khí than mà không tuân thủ các quy định an toàn có thể dẫn đến ngộ độc khí than. Điều này bao gồm việc lựa chọn không đúng loại than, thiếu bảo dưỡng hệ thống, hoặc không sử dụng thiết bị an toàn.

Lý do khí than có thể dẫn đến tử vong

Nguyên nhân gây ngộ độc khí than là một vấn đề nghiêm trọng liên quan đến việc sử dụng khí than. Dưới đây là những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ngộ độc này:

- Không đủ thông gió: Khi không đủ lượng không khí được lưu thông trong không gian đốt than, các khí độc có thể tập trung và gây ngộ độc.

- Hệ thống thoát khí không hoạt động: Nếu hệ thống thoát khí không hoạt động đúng cách, khí độc có thể tích tụ trong không gian đốt than, tăng nguy cơ ngộ độc.

- Sự cố hệ thống đốt than: Những sự cố xảy ra trong quá trình đốt than có thể dẫn đến sản xuất các khí độc như CO (carbon monoxide), SO2 (sunfur dioxide), NOx (nitrogen oxide), tăng nguy cơ ngộ độc.

- Sử dụng khí than không đúng cách: Việc sử dụng khí than mà không tuân thủ các quy định an toàn có thể dẫn đến ngộ độc khí than. Điều này bao gồm việc lựa chọn không đúng loại than, thiếu bảo dưỡng hệ thống, hoặc không sử dụng thiết bị an toàn.

Xem thêm: Máy đo đa khí chỉ tiêu

Phòng tránh ngộ độc khí CO đúng cách

Để ngăn chặn ngộ độc khí than, việc sử dụng than củi đúng cách là rất quan trọng. Không nên đốt than củi trong nhà hoặc trong không gian kín đáo, và không nên nấu nướng trong không gian nhỏ, ngay cả khi sử dụng khí gas, vì sự tiêu thụ oxy trong không khí sẽ tăng lên. Điều này dẫn đến việc tăng nồng độ khí CO và CO2, khiến cho mức oxy giảm sút đột ngột. Hậu quả có thể là người ở trong không gian này sẽ gặp tình trạng thiếu oxy, ngất xỉu, và thậm chí tử vong, đây là tình trạng nguy hiểm cấp.

Cán bộ y tế cần tăng cường thông tin cho cộng đồng về các biện pháp an toàn trong nhà, bao gồm việc bảo vệ nhà cửa khỏi việc bị gió lạnh xâm nhập, đảm bảo mặc đủ quần áo ấm, và sử dụng chăn đệm ấm áp.

Đồng thời, việc kiểm tra định kỳ an toàn của bếp ga, lò sưởi, và hệ thống thông hơi là quan trọng. Máy phát điện cũng không nên đặt ở những nơi kín đáo như tầng hầm hoặc gần phòng ngủ. Đối với những ngành công nghiệp tiếp xúc nhiều với khí CO như lò gạch, xưởng may, lò luyện kim, việc đo nồng độ CO liên tục là cần thiết để đảm bảo rằng mức CO không vượt quá ngưỡng cho phép.

Sử dụng thiết bị an toàn: Đảm bảo sử dụng các thiết bị an toàn như lò đốt than, lò sưởi, máy phát điện, máy hàn có hệ thống thoát khí đúng cách để ngăn chặn sự tích tụ của khí độc.

Thông gió đúng cách: Đảm bảo không khí trong không gian đốt than được thông thoáng bằng cách mở cửa sổ, cửa thoát hiểm hoặc sử dụng quạt hút để tăng cường lưu thông không khí.

Không sử dụng khí than trong không gian kín: Tránh sử dụng khí than trong các không gian kín như phòng ngủ, phòng khách và nơi không có đủ thông gió để ngăn chặn sự tích tụ của khí độc.

Đeo khẩu trang: Đeo khẩu trang để bảo vệ đường hô hấp khi tiếp xúc với khí than, đặc biệt là trong môi trường có nguy cơ cao về khí độc.

Tuân thủ quy định an toàn: Tuân thủ các quy định an toàn khi sử dụng khí than, không vượt qua giới hạn an toàn được quy định để đảm bảo an toàn cho mọi người.

Kiểm tra thường xuyên: Thực hiện kiểm tra và bảo trì các thiết bị đốt than thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách và không tạo ra khí độc không mong muốn.

Sử dụng máy đo đa khí hoặc máy đo khí CO: Đối với các khu sản xuất công nghiệp có liên quan đến khí than, cần sử dụng các thiết bị đo khí chuyên dụng như máy đo đa khí hoặc máy đo khí CO để kiểm soát nồng độ khí như CO, SO2, đảm bảo an toàn cho nhân viên làm việc.